BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ THUÊ XE TẠI TP. HÀ NỘI
Dịch vụ cho thuê xe giá rẻ – Gọi: 0866871338
✔ Nhiều dòng xe cho thue cao cấp & sang trọng
✔ Tài xế chuyên nghiệp và lịch sự
✔ Giá rẻ nhất Việt Nam.
Nhằm đáp ứng yêu cầu của quý khách hàng. Chúng tôi đưa ra bảng giá của từng tuyến đường .Tuy nhiên chúng tôi đã cố gắng đưa ra mức giá hợp lý và cố định nhưng nếu bạn có nhu cầu thuê xe xin hãy liên lạc với chúng tôi để có được giá chính xác trong từng trường hợp cụ thể bởi vì giá nhiên liệu lên xuống thất thường và giá thuê xe cũng thay đổi theo từng thời điểm trong năm, cuối tuần và ngày lễ, tết. Hãy gửi mail: truyenthongvn@gmail.com hoặc gọi cho chúng tôi:0866871338 để được giá tốt nhất.
STT |
Lộ trình/Xe có Lái |
Ngày thường (Giá/VNĐ) |
Cuối
Tuần |
Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối Tuần (Cộng thêm ) |
Ngày thường (Giá/VNĐ) | Cuối tuần (Cộng thêm) |
||||
Tuyến Đường |
Thời Gian |
KM |
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
7-16-29 |
35 chỗ |
45 chỗ |
|||
1 |
Sầm Sơn |
2 Ngày |
|
|
2.800.000 |
3.800.000 |
|
4.200.000 |
|
5.500.000 |
|
2 |
Sầm Sơn |
3 Ngày |
|
|
3.500.000 |
5.000.000 |
|
6,000.000 |
|
7.500.000 |
|
3 |
Sầm Sơn |
4 Ngày |
|
|
4.000.000 |
6.000.000 |
|
7.000.000 |
|
8,000.000 |
|
4 |
Cửa Lò |
2 Ngày |
|
|
4.800.000 |
6.500.000 |
|
7.500.000 |
|
8.000.000 | |
5 | Cửa Lò |
3 Ngày |
|
|
5.200.000 |
7.000.000 |
|
8.000.000 |
|
10.000.000 | |
6 |
Cửa Lò |
4 Ngày |
|
|
6.000.000 |
7.500.000 |
|
8.500.000 |
11.000.000 | ||
7 |
Hạ Long |
1 Ngày |
|
|
2.300.000 |
2,800.000 |
|
3.600.000 |
|
4.500.000 | |
8 |
Hạ Long |
2 Ngày |
|
2.800.000 |
3.200.000 |
|
4.200.000 |
|
5.000.000 | ||
9 |
Hạ Long |
3 Ngày |
|
|
3.800.000 |
5.000.000 |
|
6.000.000 |
|
7.500.000 | |
10 |
Hạ Long |
4 Ngày |
|
|
5.000.000 |
6.000.000 |
|
7.500.000 |
|
8.000.000 | |
11 |
Cát Bà (Phà Tuần Châu) |
2 Ngày |
|
|
3.500.000 |
5.500.000 |
|
6.500.000 |
|
7.800.000 | |
12 |
Cát Bà (Phà Tuần Châu) |
3 Ngày |
|
|
4.800.00 |
6.000.000 |
|
7.500.000 |
|
9.000.000 | |
13 |
Vân Đồn |
3 Ngày |
|
|
4.500.000 |
6.000.000 |
|
7.000.000 |
|
9.000.000 | |
14 |
Vân Đồn |
4 Ngày |
|
|
5.00.000 |
7.000.000 |
|
8.000.000 |
|
9.500.000 | |
15 |
Đồ Sơn |
2 Ngày |
|
|
2.400.00 |
3.600.000 |
|
4.500.000 |
|
5.500.000 | |
16 |
Đồ Sơn |
3 Ngày |
|
|
3.000.000 |
4.500.000 |
|
6.000.000 |
|
7.000.000 | |
17 |
Thiên Cầm |
3 Ngày |
|
|
7.200.000 |
9.500.000 |
|
11.500.000 |
|
13.500.000 | |
18 |
Thiên Cầm |
4 Ngày |
|
|
8.300.000 |
10.500.000 |
|
13.000.000 |
|
14.500.000 | |
19 |
Quảng Bình – Đồng Hới (Sunspa) |
4 Ngày |
|
|
8.700.000 |
11.500.000 |
|
14.500.000 |
|
16.500.000 | |
20 |
Quảng Bình-Nhật Lệ-Phong Nha-Thiên đường-Vũng Chùa |
4 Ngày |
|
|
8.700.000 |
12.000.000 |
|
14.500.000 |
|
18.000.000 | |
21 |
Quảng Bình-Nhật Lệ-Phong Nha-Thiên đường-Vũng Chùa |
5 Ngày |
|
|
9.300.000 |
12.000.000 |
|
14.500.000 |
|
19.000.000 | |
22 |
Quảng Bình-Quảng trị
(Nghĩa Trang Trường Sơn-Ngã Ba Đồng Lộc- Vũng Chùa)
|
5 Ngày |
|
|
12.500.000
|
16.000.000 |
|
20.000.000 |
|
25.000.000 | |
23 |
Huế – Đà Nẵng – Hội An |
5 Ngày |
|
|
13.500.000 |
18.000.000 |
|
21.000.000 |
|
26.000.000 | |
24 |
Huế (Chỉ thăm Huế) |
4 Ngày |
|
|
13.000.000 |
16.000.000 |
|
18.000.000 |
|
23.000.000 | |
25 |
Huế (Chỉ thăm Huế) |
5 Ngày |
|
|
14.000.000 |
17.000.000 |
|
19.000.000 |
|
25.000.000 |